fault

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

fault /ˈfɔlt/

  1. Sự thiếu sót; khuyết điểm.
  2. Điểm lầm lỗi; sự sai lầm.
  3. Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm).
    the fault was mine — lỗi ấy là tại tôi
    who is in fault? — ai đáng chê trách?
  4. Sự để mất hơi con mồi (chó săn).
    to be at fault — mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)
  5. (Địa lý,địa chất) Phay, đứt đoạn, đứt gãy.
  6. (Điện học) Sự , sự lạc.
  7. (Kỹ thuật) Sự hỏng, sự hư hỏng.
  8. (Thể dục, thể thao) Sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt).

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fault ngoại động từ /ˈfɔlt/

  1. Chê trách, bới móc.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

fault nội động từ /ˈfɔlt/

  1. phay, có đứt đoạn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]