Bước tới nội dung

fawn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

fawn /ˈfɔn/

  1. Nâu vàng.

Danh từ

[sửa]

fawn /ˈfɔn/

  1. (Động vật học) Hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi).
  2. Màu nâu vàng.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

fawn /ˈfɔn/

  1. Đẻ (hươu, nai).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fawn nội động từ /ˈfɔn/

  1. Vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó).
  2. Xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người).
    to fawn upon (on) somebody — bợ đỡ ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]