fawn
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔn/
Tính từ
[sửa]fawn /ˈfɔn/
Danh từ
[sửa]fawn /ˈfɔn/
Thành ngữ
[sửa]- in fawn: Có mang (hươu, nai).
Động từ
[sửa]fawn /ˈfɔn/
- Đẻ (hươu, nai).
Chia động từ
[sửa]hiện ▼fawn
Nội động từ
[sửa]fawn nội động từ /ˈfɔn/
- Vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó).
- Xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người).
- to fawn upon (on) somebody — bợ đỡ ai
Chia động từ
[sửa]hiện ▼fawn
Tham khảo
[sửa]- "fawn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)