find
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɑɪnd/
![]() | [ˈfɑɪnd] |
Danh từ
[sửa]find (số nhiều finds)
Ngoại động từ
[sửa]find (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn finds, phân từ hiện tại finding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ found)
- Tìm, tìm thấy, tìm ra, bắt được.
- find more friends — tìm thêm bạn bè
- Nhận, nhận được, được.
- to find favour — được chiếu cố
- Thấy, nhận thấy, xét thấy.
- to find it necessary to do something
- thấy cần thiết phải làm việc gì
- Thấy có (thời gian, can đảm... ).
- (
Mỹ) Tới, đạt tới, trúng.
- the blow found his chin
- quả đấm trúng cằm hắn
- Cung cấp.
- to find someone in clothes — cung cấp cho ai quần áo
- to be well found in food — được cung cấp đầy đủ về thức ăn
- all found — được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)
- (Pháp lý) Xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người... ).
- to find somebody guilty — xác minh và tuyên bố ai có tội
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "find", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)