Bước tới nội dung

gie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɛ˧˥ɟɛ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

gie

  1. Loài cây lớn cho gỗ dùng làm nhà hoặc đóng đồ đạc.

Tham khảo

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

gie

  1. nhà.

Động từ

gie

  1. làm.
  2. nói.