Bước tới nội dung

hếch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
həjk˧˥hḛt˩˧həːt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hek˩˩hḛk˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

hếch

  1. Chếch ngược lên phía trên.
    Mũi hếch.

Động từ

hếch

  1. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt.
    Hếch mặt.
    Hếch mắt nhìn.

Tham khảo