handicap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæn.dɪ.ˌkæp/
Danh từ
[sửa]handicap (số nhiều handicaps) /ˈhæn.dɪ.ˌkæp/
Ngoại động từ
[sửa]handicap ngoại động từ /ˈhæn.dɪ.ˌkæp/
- Chấp (trong một cuộc thi).
- Gây cản trở, gây bất lợi.
- to be handicapped by ill health — gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt
Chia động từ
[sửa]handicap
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "handicap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɑ̃.di.kap/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
handicap /hɑ̃.di.kap/ |
handicaps /hɑ̃.di.kap/ |
handicap gđ /hɑ̃.di.kap/
Tham khảo
[sửa]- "handicap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)