Bước tới nội dung

headline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

headline /.ˌlɑɪn/

  1. Tiêu đề, phiêu đề: Hàng chữ bên dưới nhan đề, nêu vắn tắt mục tiêu của nhan đề đó.
    The headline is in big letters, and the note about dancing very small (Tiêu đề thì bằng chữ khổ to, mà dòng chú về khiêu vũ lại bé tí.).
  2. (Số nhiều) Phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài... ).

Ngoại động từ

[sửa]

headline ngoại động từ /.ˌlɑɪn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt vào dòng đầu (trang báo... ); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề.
  2. Quảng cáo rầm rộ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)