headline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌlɑɪn/
Danh từ
[sửa]headline /.ˌlɑɪn/
- Tiêu đề, phiêu đề: Hàng chữ bên dưới nhan đề, nêu vắn tắt mục tiêu của nhan đề đó.
- The headline is in big letters, and the note about dancing very small (Tiêu đề thì bằng chữ khổ to, mà dòng chú về khiêu vũ lại bé tí.).
- (Số nhiều) Phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài... ).
Ngoại động từ
[sửa]headline ngoại động từ /.ˌlɑɪn/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt vào dòng đầu (trang báo... ); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề.
- Quảng cáo rầm rộ.
Chia động từ
[sửa]headline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "headline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)