hug
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhəɡ/
| [ˈhəɡ] |
Danh từ
hug /ˈhəɡ/
Ngoại động từ
hug ngoại động từ /ˈhəɡ/
- Ôm, ôm chặt.
- Ghì chặt bằng hai chân trước (gấu).
- Ôm ấp, ưa thích, bám chặt.
- to hug an idea — ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến
- to hug oneself over something — thích thú một cái gì
- Đi sát.
- the ship hugged the coast — tàu thuỷ đi sát bờ biển
- (+ on, for) To hug oneself tự hài lòng (về... ), tự khen mình (về... ).
Chia động từ
hug
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hug | |||||
| Phân từ hiện tại | hugging | |||||
| Phân từ quá khứ | hugged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hug | hug hoặc huggest¹ | hugs hoặc huggeth¹ | hug | hug | hug |
| Quá khứ | hugged | hugged hoặc huggedst¹ | hugged | hugged | hugged | hugged |
| Tương lai | will/shall² hug | will/shall hug hoặc wilt/shalt¹ hug | will/shall hug | will/shall hug | will/shall hug | will/shall hug |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hug | hug hoặc huggest¹ | hug | hug | hug | hug |
| Quá khứ | hugged | hugged | hugged | hugged | hugged | hugged |
| Tương lai | were to hug hoặc should hug | were to hug hoặc should hug | were to hug hoặc should hug | were to hug hoặc should hug | were to hug hoặc should hug | were to hug hoặc should hug |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hug | — | let’s hug | hug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hug”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)