hump
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hʌmp/
Hoa Kỳ |
Danh từ
[sửa]hump /hʌmp/
- Cái bướu (lạc đà, người gù lưng... ).
- Gò, mô đất.
- (Nghĩa bóng) Điểm gay go (trong một cuộc thử thách).
- over the hump — vượt qua được lúc gay go
- (Từ lóng) Lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền.
- to have the hump — chán chường, buồn phiền
Ngoại động từ
[sửa]hump ngoại động từ /ˈhəmp/
- Làm gù, khom thành gù.
- to hump one's gù lưng xuống — làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
- (Uc) Xốc lên (vai, lưng... ), vác lên (vai, lưng... ).
- to hump one's swag — vác gói quần áo lên vai
Chia động từ
[sửa]hump
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hump | |||||
Phân từ hiện tại | humping | |||||
Phân từ quá khứ | humped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hump | hump hoặc humpest¹ | humps hoặc humpeth¹ | hump | hump | hump |
Quá khứ | humped | humped hoặc humpedst¹ | humped | humped | humped | humped |
Tương lai | will/shall² hump | will/shall hump hoặc wilt/shalt¹ hump | will/shall hump | will/shall hump | will/shall hump | will/shall hump |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hump | hump hoặc humpest¹ | hump | hump | hump | hump |
Quá khứ | humped | humped | humped | humped | humped | humped |
Tương lai | were to hump hoặc should hump | were to hump hoặc should hump | were to hump hoặc should hump | were to hump hoặc should hump | were to hump hoặc should hump | were to hump hoặc should hump |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hump | — | let’s hump | hump | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hump", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)