illy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪl.li/
Tính từ
[sửa]illy /ˈɪl.li/
- Đau yếu, ốm.
- to be seriously ill — bị ốm nặng
- to fall ill; to be taken ill — bị ốm
- to look ill — trông có vẻ ốm
- Xấu, tồi, kém; ác.
- ill health — sức khoẻ kém
- ill fame — tiếng xấu
- ill management — sự quản lý (trông nom) kém
- Không may, rủi.
- ill fortune — vận rủi
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Khó.
- ill to please — khó chiều
Thành ngữ
[sửa]- ill weeds grow apace: Cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước.
- it's an ill wind that blows nobody good: Điều không làm lợi cho ai là điều xấu.
Phó từ
[sửa]illy ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) illy) /ˈɪl.li/
- Xấu, tồi, kém; sai; ác.
- to behave ill — xử sự xấu
- Khó chịu.
- don't take it ill — đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó
- ill at ease — không thoải mái
- Không lợi, không may, rủi cho.
- to go ill with someone — rủi cho ai, không lợi cho ai
- Khó mà, hầu như, không thể.
- I could ill afford it — tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó
Danh từ
[sửa]illy /ˈɪl.li/
Tham khảo
[sửa]- "illy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)