khênh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəjŋ˧˧ | kʰen˧˥ | kʰəːn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xeŋ˧˥ | xeŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
khênh
Tham khảo[sửa]
- "khênh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʰeɲ¹/
Danh từ[sửa]
khênh
- sân.
Tính từ[sửa]
khênh
- gần.