lame
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈleɪm/
Tính từ
[sửa]lame /ˈleɪm/
- Què, khập khiễng.
- to be lame of (in) one leg — què một chân
- to go lame; to walk lame — đi khập khiễng
- Không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu.
- a lame argument — lý lẽ không thoả đáng
- lame verses — câu thơ không chỉnh
- a lame excuse — lời cáo lỗi không thoả đáng
- a lame story — câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
Ngoại động từ
[sửa]lame ngoại động từ /ˈleɪm/
Chia động từ
[sửa]lame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lame | |||||
Phân từ hiện tại | laming | |||||
Phân từ quá khứ | lamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lame | lame hoặc lamest¹ | lames hoặc lameth¹ | lame | lame | lame |
Quá khứ | lamed | lamed hoặc lamedst¹ | lamed | lamed | lamed | lamed |
Tương lai | will/shall² lame | will/shall lame hoặc wilt/shalt¹ lame | will/shall lame | will/shall lame | will/shall lame | will/shall lame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lame | lame hoặc lamest¹ | lame | lame | lame | lame |
Quá khứ | lamed | lamed | lamed | lamed | lamed | lamed |
Tương lai | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame | were to lame hoặc should lame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lame | — | let’s lame | lame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]lame /ˈleɪm/
- Lá kim loại.
Tham khảo
[sửa]- "lame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lame /lam/ |
lames /lam/ |
lame gc /lam/
- Lá, bản.
- une lame de cuivre — một lá đồng
- Ressort à lames — (kỹ thuật) lò xo lá
- Lame criblée — (giải phẫu) học lá sàng
- Lame spire — (giải phẫu) lá xoắn
- Lame porte objet — lam kính (để đặt vật lên mà quan sát dưới kính hiển vi)
- Lame à faces parallèles — (vật lý) học bản mặt song song
- Chapeau à lames rayonnantes d’un champignon — mũ có bản tỏa tia của nấm
- Lát.
- Lame de citron — lát chanh
- Lưỡi (dao, kiềm).
- Lưỡi dao bào (để lắp vào dao mà cạo râu).
- Sòng (biển).
- Crête d’une lame — ngọn sóng
- bonne lame; fine lame — tay kiếm giỏi
- visage en lame de couteau — mặt lưỡi cày
Tham khảo
[sửa]- "lame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)