稔
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 稔 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 임, 염
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
稔
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 稔 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nəʔəm˧˥ ɲəʔəm˧˥ nə̰ʔm˨˩ nəm˧˥ | nəm˧˩˨ ɲəm˧˩˨ nə̰m˨˨ nə̰m˩˧ | nəm˨˩˦ ɲəm˨˩˦ nəm˨˩˨ nəm˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nə̰m˩˧ ɲə̰m˩˧ nəm˨˨ nəm˩˩ | nəm˧˩ ɲəm˧˩ nə̰m˨˨ nəm˩˩ | nə̰m˨˨ ɲə̰m˨˨ nə̰m˨˨ nə̰m˩˧ | |