Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7A14, 稔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A14

[U+7A13]
CJK Unified Ideographs
[U+7A15]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. To be in the know biết sự việc, biết vấn đề; biết điều mọi người chưa biết.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nẫm, nhẫm, nậm, nấm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəʔəm˧˥ ɲəʔəm˧˥ nə̰ʔm˨˩ nəm˧˥nəm˧˩˨ ɲəm˧˩˨ nə̰m˨˨ nə̰m˩˧nəm˨˩˦ ɲəm˨˩˦ nəm˨˩˨ nəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nə̰m˩˧ ɲə̰m˩˧ nəm˨˨ nəm˩˩nəm˧˩ ɲəm˧˩ nə̰m˨˨ nəm˩˩nə̰m˨˨ ɲə̰m˨˨ nə̰m˨˨ nə̰m˩˧