nasa
Giao diện
Tiếng Basque
[sửa]Danh từ
[sửa]nasa
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ nase (“mũi, mõm”).
Động từ
[sửa]nasa (hiện tại nasar, quá khứ nasa, động tính từ quá khứ nasa, vô định bị động nasast, động tính từ hiện tại nasande, mệnh lệnh nasa hoặc nas)
- Ngửi, ngửi thấy, thấy mùi.
- Sauen nasa på maten, men åt han ikkje. — Con cừu ngửi đồ ăn mà không thèm ăn.
- Dính vào, chõ vào, xen vào.
Đồng nghĩa
[sửa]- nase (lối vô định kiểu “e”)
Tham khảo
[sửa]- “nasa”, Từ điển Nynorsk, Dokumentasjonsprosjektet.
Tiếng Swahili
[sửa]Danh từ
[sửa]nasa
- Sự bắt giữ.
Tiếng Tagalog
[sửa]Giới từ
[sửa]nasa
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈna.sa/
Từ nguyên
[sửa]- danh từ
- Từ tiếng Latinh nassa.
- tính từ
- Từ tiếng Paez.
Danh từ
[sửa]nasa gc (số nhiều nasas)
Tính từ
[sửa]nasa gđc
- (thuộc) Người Paez (dân tộc bản địa tại tỉnh Cauca, Colombia, trên dãy núi Andes.
- Ngôn ngữ Paez, một ngôn ngữ biệt lập được nói bởi dân tộc Paez.
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Basque
- Danh từ
- Mục từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Động từ
- Mục từ tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tagalog
- Giới từ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ cũ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Basque
- Động từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Danh từ tiếng Swahili
- Giới từ tiếng Tagalog
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha