nib
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɪb/
Danh từ
[sửa]nib /ˈnɪb/
- Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt... ).
- Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ... ).
- Mỏ (chim).
- (Số nhiều) Mảnh hạt cacao nghiền.
- (Kỹ thuật) Chốt.
Ngoại động từ
[sửa]nib ngoại động từ /ˈnɪb/
- Vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút.
- Làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút).
- Cắm đầu nhọn vào (vật gì).
Chia động từ
[sửa]nib
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nib | |||||
Phân từ hiện tại | nibbing | |||||
Phân từ quá khứ | nibbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nib | nib hoặc nibbest¹ | nibs hoặc nibbeth¹ | nib | nib | nib |
Quá khứ | nibbed | nibbed hoặc nibbedst¹ | nibbed | nibbed | nibbed | nibbed |
Tương lai | will/shall² nib | will/shall nib hoặc wilt/shalt¹ nib | will/shall nib | will/shall nib | will/shall nib | will/shall nib |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nib | nib hoặc nibbest¹ | nib | nib | nib | nib |
Quá khứ | nibbed | nibbed | nibbed | nibbed | nibbed | nibbed |
Tương lai | were to nib hoặc should nib | were to nib hoặc should nib | were to nib hoặc should nib | were to nib hoặc should nib | were to nib hoặc should nib | were to nib hoặc should nib |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nib | — | let’s nib | nib | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "nib", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nib/
Phó từ
[sửa]nib /nib/
- (Tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) Không chút nào.
- J'y comprends nib de nib — tôi chẳng hiểu chút nào vào đấy cả
- nib de braise — chẳng có một đồng một chữ nào
Tham khảo
[sửa]- "nib", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)