palm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑːm/
![]() | [ˈpɑːm] |
Danh từ[sửa]
palm /ˈpɑːm/
- (Thực vật học) Cây cọ, cây họ cau dừa.
- Cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải.
- to bear (carry) the palm — chiến thắng, đoạt giải
- to yield the palm — chịu thua
Danh từ[sửa]
palm /ˈpɑːm/
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
palm ngoại động từ /ˈpɑːm/
- Giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay.
- Sờ bằng gan bàn tay.
- Hối lộ, đút lót (ai).
- (+ off) Đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo.
- to palm off something upon (on) somebody — đánh lừa mà tống cái gì cho ai
Chia động từ[sửa]
palm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to palm | |||||
Phân từ hiện tại | palming | |||||
Phân từ quá khứ | palmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | palm | palm hoặc palmest¹ | palms hoặc palmeth¹ | palm | palm | palm |
Quá khứ | palmed | palmed hoặc palmedst¹ | palmed | palmed | palmed | palmed |
Tương lai | will/shall² palm | will/shall palm hoặc wilt/shalt¹ palm | will/shall palm | will/shall palm | will/shall palm | will/shall palm |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | palm | palm hoặc palmest¹ | palm | palm | palm | palm |
Quá khứ | palmed | palmed | palmed | palmed | palmed | palmed |
Tương lai | were to palm hoặc should palm | were to palm hoặc should palm | were to palm hoặc should palm | were to palm hoặc should palm | were to palm hoặc should palm | were to palm hoặc should palm |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | palm | — | let’s palm | palm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "palm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)