pending
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɛn.dɪŋ/
Động từ[sửa]
pending
Chia động từ[sửa]
pend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pend | |||||
Phân từ hiện tại | pending | |||||
Phân từ quá khứ | pended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pend | pend hoặc pendest¹ | pends hoặc pendeth¹ | pend | pend | pend |
Quá khứ | pended | pended hoặc pendedst¹ | pended | pended | pended | pended |
Tương lai | will/shall² pend | will/shall pend hoặc wilt/shalt¹ pend | will/shall pend | will/shall pend | will/shall pend | will/shall pend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pend | pend hoặc pendest¹ | pend | pend | pend | pend |
Quá khứ | pended | pended | pended | pended | pended | pended |
Tương lai | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend | were to pend hoặc should pend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pend | — | let’s pend | pend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
pending /ˈpɛn.dɪŋ/
- Chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử.
- pending questions — những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết
- a pending case — một vụ kiện chưa xử
Danh từ[sửa]
pending /ˈpɛn.dɪŋ/
- Trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian.
- pending the negotiations — trong lúc đang thương lượng
- Cho đến lúc, trong khi chờ đợi.
- pending the completion of the agreement — cho đến lúc ký kết bản hiệp định
- pending my return — trong khi chờ đợi tôi trở về
Tham khảo[sửa]
- "pending". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)