pod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːd/

Danh từ[sửa]

pod /ˈpɑːd/

  1. Vỏ (quả đậu).
  2. Kén (tằm).
  3. Vỏ bọc trứng châu chấu.
  4. Cái rọ (bắt lươn).

Ngoại động từ[sửa]

pod ngoại động từ /ˈpɑːd/

  1. Bóc vỏ (quả đậu).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

pod nội động từ /ˈpɑːd/

  1. (Thực vật học) Có vỏ.

Danh từ[sửa]

pod /ˈpɑːd/

  1. Tốp (cá voi, chó biển... ).

Ngoại động từ[sửa]

pod ngoại động từ /ˈpɑːd/

  1. (Chó biển...) Thành tốp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Volapük[sửa]

Danh từ[sửa]

pod

  1. Táo, táo tây.

Biến cách[sửa]