primitive
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɪ.mə.tɪv/
| [ˈprɪ.mə.tɪv] |
Tính từ
primitive /ˈprɪ.mə.tɪv/
- Nguyên thuỷ, ban sơ.
- primitive man — người nguyên thuỷ
- primitive communism — chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
- Thô sơ, cổ xưa.
- primitive weapons — vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
- Gốc (từ, mẫu).
- (Toán học) ; (địa lý, địa chất) nguyên thuỷ.
- primitive group — nhóm nguyên thuỷ
- primitive function — nguyên hàm
Danh từ
primitive /ˈprɪ.mə.tɪv/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “primitive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁi.mi.tiv/
Tính từ
primitive /pʁi.mi.tiv/
- Nguyên thủy.
- Temps primitif — thời nguyên thủy
- Mœurs primitives — phong tục nguyên thủy
- Groupe primitif — (toán học) nhóm nguyên thủy
- couleurs primitives — màu cơ bản
Danh từ
primitive gđ /pʁi.mi.tiv/
- Người nguyên thủy.
- Les primitifs d’Australie — những người nguyên thủy ở úc
- (Nghệ thuật) Họa sĩ nguyên thủy (trước thời Phục hưng).
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “primitive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)