Bước tới nội dung

reflect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈflɛkt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

reflect ngoại động từ /rɪ.ˈflɛkt/

  1. Phản chiếu, phản xạ, dội lại.
    to reflect light — phản chiếu ánh sáng
    to reflect sound — dội lại âm thanh
  2. Phản ánh.
    their actions reflect their thoughts — hành động của họ phản ánh tư tưởng họ
  3. Mang lại (hành động, kết quả... ).
    the result reflects credit upon his family — kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta
  4. (Hình học) Phản xạ; nhân chiếu.
  5. (Hiếm, hình học) Gấp lại, gập lại; lật.
    to reflect the corner of the paper — gấp mép giấy lại
  6. Phản tỉnh.

Thành ngữ

[sửa]
reflect in a line
(Hình học) Đối xứng qua đường thẳng.
reflect in a point
Đối xứng qua một điểm.
reflect on a circle
Phản xạ trên một vòng tròn.
reflect on a line
Phản xạ trên một đường thẳng.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

reflect nội động từ (+ on, upon) /rɪ.ˈflɛkt/

  1. Suy nghĩ, ngẫm nghĩ.
    to reflect upon what answers to make — suy nghĩ nên trả lời thế nào
  2. Làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín.
    to reflect on someone's honour — làm ai mang tai mang tiếng
  3. Chỉ trích, chê trách, khiển trách.
    to reflect on somene's — chỉ trích ai
    to reflect upon someone's conduct — chỉ trích tư cách của ai
  4. Hồi tâm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]