reflect
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈflɛkt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈflɛkt] |
Ngoại động từ
[sửa]reflect ngoại động từ /rɪ.ˈflɛkt/
- Phản chiếu, phản xạ, dội lại.
- to reflect light — phản chiếu ánh sáng
- to reflect sound — dội lại âm thanh
- Phản ánh.
- their actions reflect their thoughts — hành động của họ phản ánh tư tưởng họ
- Mang lại (hành động, kết quả... ).
- the result reflects credit upon his family — kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta
- (Hình học) Phản xạ; nhân chiếu.
- (Hiếm, hình học) Gấp lại, gập lại; lật.
- to reflect the corner of the paper — gấp mép giấy lại
- Phản tỉnh.
Thành ngữ
[sửa]- reflect in a line
- (Hình học) Đối xứng qua đường thẳng.
- reflect in a point
- Đối xứng qua một điểm.
- reflect on a circle
- Phản xạ trên một vòng tròn.
- reflect on a line
- Phản xạ trên một đường thẳng.
Chia động từ
[sửa]reflect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reflect | |||||
Phân từ hiện tại | reflecting | |||||
Phân từ quá khứ | reflected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reflect | reflect hoặc reflectest¹ | reflects hoặc reflecteth¹ | reflect | reflect | reflect |
Quá khứ | reflected | reflected hoặc reflectedst¹ | reflected | reflected | reflected | reflected |
Tương lai | will/shall² reflect | will/shall reflect hoặc wilt/shalt¹ reflect | will/shall reflect | will/shall reflect | will/shall reflect | will/shall reflect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reflect | reflect hoặc reflectest¹ | reflect | reflect | reflect | reflect |
Quá khứ | reflected | reflected | reflected | reflected | reflected | reflected |
Tương lai | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reflect | — | let’s reflect | reflect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]reflect nội động từ (+ on, upon) /rɪ.ˈflɛkt/
- Suy nghĩ, ngẫm nghĩ.
- to reflect upon what answers to make — suy nghĩ nên trả lời thế nào
- Làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín.
- to reflect on someone's honour — làm ai mang tai mang tiếng
- Chỉ trích, chê trách, khiển trách.
- to reflect on somene's — chỉ trích ai
- to reflect upon someone's conduct — chỉ trích tư cách của ai
- Hồi tâm.
Chia động từ
[sửa]reflect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reflect | |||||
Phân từ hiện tại | reflecting | |||||
Phân từ quá khứ | reflected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reflect | reflect hoặc reflectest¹ | reflects hoặc reflecteth¹ | reflect | reflect | reflect |
Quá khứ | reflected | reflected hoặc reflectedst¹ | reflected | reflected | reflected | reflected |
Tương lai | will/shall² reflect | will/shall reflect hoặc wilt/shalt¹ reflect | will/shall reflect | will/shall reflect | will/shall reflect | will/shall reflect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reflect | reflect hoặc reflectest¹ | reflect | reflect | reflect | reflect |
Quá khứ | reflected | reflected | reflected | reflected | reflected | reflected |
Tương lai | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reflect | — | let’s reflect | reflect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "reflect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)