remedy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛ.mə.di/
| [ˈrɛ.mə.di] |
Danh từ
remedy /ˈrɛ.mə.di/
- Thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy.
- Phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa.
- Sự đền bù; sự bồi thường.
- Sai suất (trong việc đúc tiền).
Ngoại động từ
remedy ngoại động từ /ˈrɛ.mə.di/
- Cứu chữa, chữa khỏi.
- Sửa chữa.
- Đền bù, bù đắp.
- final victory will remedy all set-backs — thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua
Chia động từ
remedy
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to remedy | |||||
| Phân từ hiện tại | remedying | |||||
| Phân từ quá khứ | remedied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | remedy | remedy hoặc remediest¹ | remedies hoặc remedieth¹ | remedy | remedy | remedy |
| Quá khứ | remedied | remedied hoặc remediedst¹ | remedied | remedied | remedied | remedied |
| Tương lai | will/shall² remedy | will/shall remedy hoặc wilt/shalt¹ remedy | will/shall remedy | will/shall remedy | will/shall remedy | will/shall remedy |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | remedy | remedy hoặc remediest¹ | remedy | remedy | remedy | remedy |
| Quá khứ | remedied | remedied | remedied | remedied | remedied | remedied |
| Tương lai | were to remedy hoặc should remedy | were to remedy hoặc should remedy | were to remedy hoặc should remedy | were to remedy hoặc should remedy | were to remedy hoặc should remedy | were to remedy hoặc should remedy |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | remedy | — | let’s remedy | remedy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “remedy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)