Bước tới nội dung

retrogressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛ.sɪv/

Tính từ

[sửa]

retrogressive ( không so sánh được) /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Lùi lại, thụt lùi.
  2. Thoái hoá, suy đồi.
  3. (Thiên văn học) Đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh).
  4. Ngược, nghịch.
    in retrogressive order — theo thứ tự đảo ngược
  5. (Quân sự) Rút lui, rút chạy.

Danh từ

[sửa]

retrogressive (số nhiều retrogressives) /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu.
  2. Khuynh hướng lạc hậu.

Nội động từ

[sửa]

retrogressive nội động từ /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛ.sɪv/

  1. Đi giật lùi, lùi lại.
  2. (Thiên văn học) Đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh).
  3. Thoái hoá, suy đồi.
  4. (Quân sự) Rút lui, rút chạy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]