Bước tới nội dung

rogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊɡ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rogue /ˈroʊɡ/

  1. Thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo.
  2. Kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông.
  3. (Đùa cợt) Thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch.
    to play the rogue — dở trò nghịch tinh
  4. Voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn).
  5. (Nông nghiệp) Cây con yếu, cây con xấu.
  6. Ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát.

Ngoại động từ

[sửa]

rogue ngoại động từ /ˈroʊɡ/

  1. (Nông nghiệp) Tỉa cây xấu, tỉa cây yếu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rogue
/ʁɔɡ/
rogues
/ʁɔɡ/
Giống cái rogue
/ʁɔɡ/
rogues
/ʁɔɡ/

rogue /ʁɔɡ/

  1. Kiêu kỳ, ngạo mạn.
    Prendre un ton rogue — lên giọng kiêu kỳ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rogue
/ʁɔɡ/
rogue
/ʁɔɡ/

rogue gc /ʁɔɡ/

  1. Trứng cá (làm) mồi câu.

Tham khảo

[sửa]