scythe
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɑɪð/
Hoa Kỳ | [ˈsɑɪð] |
Danh từ[sửa]
scythe /ˈsɑɪð/
Ngoại động từ[sửa]
scythe ngoại động từ /ˈsɑɪð/
Chia động từ[sửa]
scythe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scythe | |||||
Phân từ hiện tại | scything | |||||
Phân từ quá khứ | scythed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scythe | scythe hoặc scythest¹ | scythes hoặc scytheth¹ | scythe | scythe | scythe |
Quá khứ | scythed | scythed hoặc scythedst¹ | scythed | scythed | scythed | scythed |
Tương lai | will/shall² scythe | will/shall scythe hoặc wilt/shalt¹ scythe | will/shall scythe | will/shall scythe | will/shall scythe | will/shall scythe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scythe | scythe hoặc scythest¹ | scythe | scythe | scythe | scythe |
Quá khứ | scythed | scythed | scythed | scythed | scythed | scythed |
Tương lai | were to scythe hoặc should scythe | were to scythe hoặc should scythe | were to scythe hoặc should scythe | were to scythe hoặc should scythe | were to scythe hoặc should scythe | were to scythe hoặc should scythe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scythe | — | let’s scythe | scythe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "scythe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sit/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | scythe /sit/ |
scythes /sit/ |
Giống cái | scythe /sit/ |
scythes /sit/ |
scythe /sit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scythe /sit/ |
scythes /sit/ |
scythe gđ /sit/
Tham khảo[sửa]
- "scythe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)