shove
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃəv/
Danh từ
[sửa]shove /ˈʃəv/
Thành ngữ
[sửa]Động từ
[sửa]shove /ˈʃəv/
- (Thường + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn
- lách, len lỏi.
- (Thông tục) Để nhét.
- to shove something in a drawer — nhét một vật gì vào ngăn kéo
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]shove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shove | |||||
Phân từ hiện tại | shoving | |||||
Phân từ quá khứ | shoved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shove | shove hoặc shovest¹ | shoves hoặc shoveth¹ | shove | shove | shove |
Quá khứ | shoved | shoved hoặc shovedst¹ | shoved | shoved | shoved | shoved |
Tương lai | will/shall² shove | will/shall shove hoặc wilt/shalt¹ shove | will/shall shove | will/shall shove | will/shall shove | will/shall shove |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shove | shove hoặc shovest¹ | shove | shove | shove | shove |
Quá khứ | shoved | shoved | shoved | shoved | shoved | shoved |
Tương lai | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove | were to shove hoặc should shove |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shove | — | let’s shove | shove | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)