skip
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɪp/
Danh từ
[sửa]skip /ˈskɪp/
- (Thể dục, thể thao) Đội trưởng, thủ quân.
- Ông bầu.
Danh từ
[sửa]skip /ˈskɪp/
- Thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ).
- (Như) Skep.
- Sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng.
- Sự nhảy dây.
- Nhảy, bỏ quãng.
- to skip from one subject to another — đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia
- he skips as he reads — khi đọc, anh ấy bỏ quãng
- Nhảy lớp.
- (Từ lóng) Chuồn, lủi, đi mất.
Ngoại động từ
[sửa]skip ngoại động từ /ˈskɪp/
- Nhảy, bỏ, quên.
- to skip a passage — nhảy một đoạn
- to skip a form — nhảy một lớp
- to skip the descriptions — bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả
Chia động từ
[sửa]skip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skip | |||||
Phân từ hiện tại | skipping | |||||
Phân từ quá khứ | skipped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skip | skip hoặc skippest¹ | skips hoặc skippeth¹ | skip | skip | skip |
Quá khứ | skipped | skipped hoặc skippedst¹ | skipped | skipped | skipped | skipped |
Tương lai | will/shall² skip | will/shall skip hoặc wilt/shalt¹ skip | will/shall skip | will/shall skip | will/shall skip | will/shall skip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skip | skip hoặc skippest¹ | skip | skip | skip | skip |
Quá khứ | skipped | skipped | skipped | skipped | skipped | skipped |
Tương lai | were to skip hoặc should skip | were to skip hoặc should skip | were to skip hoặc should skip | were to skip hoặc should skip | were to skip hoặc should skip | were to skip hoặc should skip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skip | — | let’s skip | skip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "skip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skip/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
skip /skip/ |
skip /skip/ |
skip gđ /skip/
Tham khảo
[sửa]- "skip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)