Bước tới nội dung

slump

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsləmp/

Danh từ

[sửa]

slump /ˈsləmp/

  1. Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình.
  2. Sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán).
  3. Sự khủng hoảng kinh tế.
  4. Sự mất hứng thú.

Nội động từ

[sửa]

slump nội động từ /ˈsləmp/

  1. Hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả).
  2. Ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán).
  3. Sụp xuống.
    to slump into a chair — ngồi sụp xuống ghế

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]