split
Giao diện
Xem thêm: Split
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]split /ˈsplɪt/
Ngoại động từ
[sửa]split ngoại động từ split /ˈsplɪt/
Nội động từ
[sửa]split nội động từ /ˈsplɪt/
- Nứt, vỡ, nẻ.
- Chia rẽ, phân hoá, không nhất trí.
- to split on a question — không nhất trí về một vấn đề
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) chia nhau.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "split", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |