steer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪr/
Hoa Kỳ | [ˈstɪr] |
Ngoại động từ
[sửa]steer ngoại động từ /ˈstɪr/
- Lái (tàu thuỷ, ô tô).
- (Thông tục) Hướng (bước... ) về.
- we steered our course for the railway station — chúng tôi hướng bước về phía nhà ga
Chia động từ
[sửa]steer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to steer | |||||
Phân từ hiện tại | steering | |||||
Phân từ quá khứ | steered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | steer | steer hoặc steerest¹ | steers hoặc steereth¹ | steer | steer | steer |
Quá khứ | steered | steered hoặc steeredst¹ | steered | steered | steered | steered |
Tương lai | will/shall² steer | will/shall steer hoặc wilt/shalt¹ steer | will/shall steer | will/shall steer | will/shall steer | will/shall steer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | steer | steer hoặc steerest¹ | steer | steer | steer | steer |
Quá khứ | steered | steered | steered | steered | steered | steered |
Tương lai | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | steer | — | let’s steer | steer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]steer nội động từ /ˈstɪr/
- Lái ô tô, lái tàu thuỷ...
- Bị lái, lái được.
- this car steers easily — ô tô này dễ lái
- Hướng theo một con đường, hướng bước về.
- to steer for a place — đi về phía nơi nào
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]steer
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to steer | |||||
Phân từ hiện tại | steering | |||||
Phân từ quá khứ | steered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | steer | steer hoặc steerest¹ | steers hoặc steereth¹ | steer | steer | steer |
Quá khứ | steered | steered hoặc steeredst¹ | steered | steered | steered | steered |
Tương lai | will/shall² steer | will/shall steer hoặc wilt/shalt¹ steer | will/shall steer | will/shall steer | will/shall steer | will/shall steer |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | steer | steer hoặc steerest¹ | steer | steer | steer | steer |
Quá khứ | steered | steered | steered | steered | steered | steered |
Tương lai | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer | were to steer hoặc should steer |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | steer | — | let’s steer | steer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]steer /ˈstɪr/
Danh từ
[sửa]steer /ˈstɪr/
Tham khảo
[sửa]- "steer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)