stoop
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstuːp/
Danh từ
[sửa]stoop /ˈstuːp/
- (Như) Stoup.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà).
- Cổng.
- Sự cúi.
- Dáng gù lưng tôm.
- (Nghĩa bóng) Sự cúi mình, sự hạ mình.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự bay sà xuống (diều hâu).
Nội động từ
[sửa]stoop nội động từ /ˈstuːp/
- Cúi rạp xuống.
- (Nghĩa bóng) Hạ mình.
- to stoop to conquer — hạ mình để chinh phục
- Sà xuống (diều hâu).
Ngoại động từ
[sửa]stoop ngoại động từ /ˈstuːp/
Chia động từ
[sửa]stoop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stoop | |||||
Phân từ hiện tại | stooping | |||||
Phân từ quá khứ | stooped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stoop | stoop hoặc stoopest¹ | stoops hoặc stoopeth¹ | stoop | stoop | stoop |
Quá khứ | stooped | stooped hoặc stoopedst¹ | stooped | stooped | stooped | stooped |
Tương lai | will/shall² stoop | will/shall stoop hoặc wilt/shalt¹ stoop | will/shall stoop | will/shall stoop | will/shall stoop | will/shall stoop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stoop | stoop hoặc stoopest¹ | stoop | stoop | stoop | stoop |
Quá khứ | stooped | stooped | stooped | stooped | stooped | stooped |
Tương lai | were to stoop hoặc should stoop | were to stoop hoặc should stoop | were to stoop hoặc should stoop | were to stoop hoặc should stoop | were to stoop hoặc should stoop | were to stoop hoặc should stoop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stoop | — | let’s stoop | stoop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stoop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)