thick
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈθɪk/
| [ˈθɪk] |
Tính từ
thick /ˈθɪk/
- Dày.
- a thick layer of sand — lớp cát dày
- To, mập.
- a thick pipe — cái ống to
- Đặc, sền sệt.
- thick soup — cháo đặc
- Dày đặc, rậm, rậm rạp.
- thick fog — sương mù dày đặc
- thick crowd — đám đông dày đặc, đám người đông nghịt
- thick hair — tóc râm
- thick forest — rừng rậm
- Ngu đần, đần độn.
- Không rõ, lè nhè.
- a thick utterance — lời phát biểu không rõ
- voice thick with drink — giọng lè nhè vì say
- Thân, thân thiết.
- to be thick together — thân với nhau
- as thick as thieves — rất ăn ý với nhau, rất thân
- Quá nhiều, thái quá.
- it's a bit thick — hơi nhiều, hơi quá
Thành ngữ
Phó từ
thick /ˈθɪk/
Danh từ
thick /ˈθɪk/
- Chỗ mập nhất, chỗ dày nhất.
- the thick of the leg — bắp chân
- Chính giữa, chỗ dày nhất.
- the thick of the forest — chính giữa rừng
- Chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất.
- the thick of the fight — chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu
- in the thick of it — chính đang lúc (đánh nhau...)
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thick”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)