thư viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Thư viện.

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 書院.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ viə̰ʔn˨˩tʰɨ˧˥ jiə̰ŋ˨˨tʰɨ˧˧ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ viən˨˨tʰɨ˧˥ viə̰n˨˨tʰɨ˧˥˧ viə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Nơi công cộng chứa sách xếp theo một thứ tự nhất định để tiện cho người ta đến đọctra cứu.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]