vọ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɔ̰ʔ˨˩ | jɔ̰˨˨ | jɔ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɔ˨˨ | vɔ̰˨˨ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
vọ
- (Khẩu ngữ) Cú vọ (nói tắt).
- Mắt như mắt vọ.
Động từ[sửa]
vọ
Tham khảo[sửa]
- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin