verdure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɜː.dʒɜː/
Danh từ
[sửa]verdure /ˈvɜː.dʒɜː/
Tham khảo
[sửa]- "verdure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɛʁ.dyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
verdure /vɛʁ.dyʁ/ |
verdures /vɛʁ.dyʁ/ |
verdure gc /vɛʁ.dyʁ/
- Màu lục, màu xanh.
- La verdure des prés — màu xanh của đồng cỏ
- Cây xanh; cỏ xanh.
- Sous la verdure — dưới vòm cây xanh
- Se coucher sur la verdure — nằm trên cỏ xanh
- Rau xanh.
- Apporter de la verdure dans de petites assiettes — đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ
- Tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure.
Tham khảo
[sửa]- "verdure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)