- Bộ thủ: 辛 + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辛 07” ghi đè từ khóa trước, “工46”.
辣
- (Âm nhạc) Nhạc jazz sôi động.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
lɨə̰ʔt˨˩ lɨət˧˥ la̰ːʔt˨˩ ɲə̰ːʔt˨˩ ɲa̰ːʔt˨˩ laːt˧˥ zɨə̰ʔt˨˩ | lɨə̰k˨˨ lɨə̰k˩˧ la̰ːk˨˨ ɲə̰ːk˨˨ ɲa̰ːk˨˨ la̰ːk˩˧ ʐɨə̰k˨˨ | lɨək˨˩˨ lɨək˧˥ laːk˨˩˨ ɲəːk˨˩˨ ɲaːk˨˩˨ laːk˧˥ ɹɨək˨˩˨ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
lɨət˨˨ lɨət˩˩ laːt˨˨ ɲəːt˨˨ ɲaːt˨˨ laːt˩˩ ɹɨət˨˨ | lɨə̰t˨˨ lɨət˩˩ la̰ːt˨˨ ɲə̰ːt˨˨ ɲa̰ːt˨˨ laːt˩˩ ɹɨə̰t˨˨ | lɨə̰t˨˨ lɨə̰t˩˧ la̰ːt˨˨ ɲə̰ːt˨˨ ɲa̰ːt˨˨ la̰ːt˩˧ ɹɨə̰t˨˨ |