Bước tới nội dung

wrest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wrest /ˈrɛst/

  1. Sự vặn mạnh.
  2. (Âm nhạc) Chìa khoá lên dây.

Ngoại động từ

[sửa]

wrest ngoại động từ /ˈrɛst/

  1. (+ from, out of) Giật mạnh.
    to wrest a sword out of someone's hand — giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
  2. Vặn mạnh.
  3. (Nghĩa bóng) Cố moi ra, cố rút ra.
    to wrest a confession — cố moi ra một lời thú tội
    to wrest back — giành lại (tự do...)
  4. Làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]