Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mức”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:mức |
|||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[fr:mức]] |
[[fr:mức]] |
||
[[ko:mức]] |
|||
[[zh:mức]] |
[[zh:mức]] |
Phiên bản lúc 19:48, ngày 25 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɨk˧˥ | mɨ̰k˩˧ | mɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨk˩˩ | mɨ̰k˩˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
mức
- Loài cây nhỡ, quả to bằng ngón tay và dài, gỗ dai thường dùng để làm guốc.
- Chừng độ đã định.
- Đối đãi đúng mức.
- Thi đua vượt mức kế hoạch.
Tham khảo
- "mức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)