Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|h|â|n}}/}}
{{-hanviet-}}
{{top}}
*[[甄]]: [[chấn]], [[chân]]
*[[黰]]: [[chẩn]], [[chấn]], [[chân]]
*[[籈]]: [[chân]]
*[[袗]]: [[chẩn]], [[chân]]
*[[振]]: [[chẩn]], [[chấn]], [[chân]]
*[[禛]]: [[chân]]
*[[稹]]: [[chẩn]], [[chân]], [[thời]]
*[[鬒]]: [[chẩn]], [[chân]]
{{mid}}
*[[胗]]: [[chẩn]], [[chân]], [[châm]]
*[[狹]]: [[hiệp]], [[chân]]
*[[𡇛]]: [[chân]]
*[[禚]]: [[chước]], [[chân]]
*[[薽]]: [[chân]]
*[[畛]]: [[chẩn]], [[chân]]
*[[真]]: [[chân]]
*[[眞]]: [[mãn]], [[chân]]
{{bottom}}
{{-hanviet-t-}}
{{top}}
*[[振]]: [[chân]], [[chấn]]
*[[甄]]: [[chân]], [[chấn]]
*[[袗]]: [[chẩn]], [[chân]]
{{mid}}
*[[真]]: [[chân]]
*[[眞]]: [[chân]]
{{bottom}}
{{-nôm-}}
{{top}}
*[[甄]]: [[chân]]
*[[籈]]: [[chân]]
*[[󰃬]]: [[chân]]
*[[蹎]]: [[chơn]], [[chưn]], [[điên]], [[chân]]
*[[袗]]: [[chẩn]], [[chân]]
*[[󰓈]]: [[chân]]
{{mid}}
*[[稹]]: [[chẩn]], [[chân]]
*[[畛]]: [[chẩn]], [[chân]]
*[[薽]]: [[chân]]
*[[󰖜]]: [[chân]]
*[[真]]: [[chơn]], [[chưn]], [[chan]], [[chăm]], [[chần]], [[sân]], [[chang]], [[chân]], [[chờn]]
*[[眞]]: [[chơn]], [[chưn]], [[chân]]
{{bottom}}
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''chân'''
'''chân'''
Dòng 6: Dòng 53:


{{-trans-}}
{{-trans-}}
{{top}}
{| border=0 width=100%
|-
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{en}}: [[leg]] (1: cẳng), [[foot]] (1: bàn chân & 2)
:*{{en}}: [[leg]] (1: cẳng), [[foot]] (1: bàn chân & 2)
:*{{nl}}: [[been]] {{n}} (1: cẳng của con người), [[poot]] {{m}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[voet]] {{m}} (1: bàn chân & 2)
:*{{nl}}: [[been]] {{n}} (1: cẳng của con người), [[poot]] {{m}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[voet]] {{m}} (1: bàn chân & 2)
{{mid}}
|}
| width=1% |
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%|
{|
:*{{fr}}: [[jambe]] {{f}} (1: cẳng của con người), [[patte]] {{f}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[pied]] {{m}} (1: bàn chân & 2)
:*{{fr}}: [[jambe]] {{f}} (1: cẳng của con người), [[patte]] {{f}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[pied]] {{m}} (1: bàn chân & 2)
{{bottom}}
|}
|}






{{-ref-}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}

[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]


[[fr:chân]]
[[fr:chân]]

Phiên bản lúc 13:20, ngày 12 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

chân

  1. chi dưới
  2. phần dưới (của núi, đồi...)

Dịch

  • Tiếng Pháp: jambe gc (1: cẳng của con người), patte gc (1: chân của động vật hoặc đồ vật), pied (1: bàn chân & 2)



Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)