Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chân”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-vie-}} |
{{-vie-}} |
||
{{-pron-}} |
|||
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|h|â|n}}/}} |
|||
{{-hanviet-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[甄]]: [[chấn]], [[chân]] |
|||
*[[黰]]: [[chẩn]], [[chấn]], [[chân]] |
|||
*[[籈]]: [[chân]] |
|||
*[[袗]]: [[chẩn]], [[chân]] |
|||
*[[振]]: [[chẩn]], [[chấn]], [[chân]] |
|||
*[[禛]]: [[chân]] |
|||
*[[稹]]: [[chẩn]], [[chân]], [[thời]] |
|||
*[[鬒]]: [[chẩn]], [[chân]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[胗]]: [[chẩn]], [[chân]], [[châm]] |
|||
*[[狹]]: [[hiệp]], [[chân]] |
|||
*[[𡇛]]: [[chân]] |
|||
*[[禚]]: [[chước]], [[chân]] |
|||
*[[薽]]: [[chân]] |
|||
*[[畛]]: [[chẩn]], [[chân]] |
|||
*[[真]]: [[chân]] |
|||
*[[眞]]: [[mãn]], [[chân]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-hanviet-t-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[振]]: [[chân]], [[chấn]] |
|||
*[[甄]]: [[chân]], [[chấn]] |
|||
*[[袗]]: [[chẩn]], [[chân]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[真]]: [[chân]] |
|||
*[[眞]]: [[chân]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-nôm-}} |
|||
{{top}} |
|||
*[[甄]]: [[chân]] |
|||
*[[籈]]: [[chân]] |
|||
*[[]]: [[chân]] |
|||
*[[蹎]]: [[chơn]], [[chưn]], [[điên]], [[chân]] |
|||
*[[袗]]: [[chẩn]], [[chân]] |
|||
*[[]]: [[chân]] |
|||
{{mid}} |
|||
*[[稹]]: [[chẩn]], [[chân]] |
|||
*[[畛]]: [[chẩn]], [[chân]] |
|||
*[[薽]]: [[chân]] |
|||
*[[]]: [[chân]] |
|||
*[[真]]: [[chơn]], [[chưn]], [[chan]], [[chăm]], [[chần]], [[sân]], [[chang]], [[chân]], [[chờn]] |
|||
*[[眞]]: [[chơn]], [[chưn]], [[chân]] |
|||
{{bottom}} |
|||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
'''chân''' |
'''chân''' |
||
Dòng 6: | Dòng 53: | ||
{{-trans-}} |
{{-trans-}} |
||
{{top}} |
|||
{| border=0 width=100% |
|||
|- |
|||
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{en}}: [[leg]] (1: cẳng), [[foot]] (1: bàn chân & 2) |
:*{{en}}: [[leg]] (1: cẳng), [[foot]] (1: bàn chân & 2) |
||
:*{{nl}}: [[been]] {{n}} (1: cẳng của con người), [[poot]] {{m}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[voet]] {{m}} (1: bàn chân & 2) |
:*{{nl}}: [[been]] {{n}} (1: cẳng của con người), [[poot]] {{m}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[voet]] {{m}} (1: bàn chân & 2) |
||
{{mid}} |
|||
|} |
|||
| width=1% | |
|||
|bgcolor="{{bgclr}}" valign=top width=48%| |
|||
{| |
|||
:*{{fr}}: [[jambe]] {{f}} (1: cẳng của con người), [[patte]] {{f}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[pied]] {{m}} (1: bàn chân & 2) |
:*{{fr}}: [[jambe]] {{f}} (1: cẳng của con người), [[patte]] {{f}} (1: chân của động vật hoặc đồ vật), [[pied]] {{m}} (1: bàn chân & 2) |
||
{{bottom}} |
|||
|} |
|||
|} |
|||
{{-ref-}} |
|||
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
|||
[[fr:chân]] |
[[fr:chân]] |
Phiên bản lúc 13:20, ngày 12 tháng 10 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA: /cɜn33/
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chân”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
chân
Dịch
- Tiếng Pháp: jambe gc (1: cẳng của con người), patte gc (1: chân của động vật hoặc đồ vật), pied gđ (1: bàn chân & 2)