Khác biệt giữa bản sửa đổi của “reject”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 16: Dòng 16:
# [[từ chối|Từ chối]] không [[tiếp]] (ai).
# [[từ chối|Từ chối]] không [[tiếp]] (ai).
# [[mửa|Mửa]], [[nôn]] [[ra]].
# [[mửa|Mửa]], [[nôn]] [[ra]].

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=reject}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 11:55, ngày 11 tháng 9 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /rɪ.ˈdʒɛkt/

Danh từ

reject /rɪ.ˈdʒɛkt/

  1. Vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn.
  2. Người bị loại (trong kỳ tuyển quân... ), người bị đánh hỏng thi.
  3. (Thương nghiệp) Phế phẩm.

Ngoại động từ

reject ngoại động từ /rɪ.ˈdʒɛkt/

  1. Không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ.
    to reject someone's demand — bác bỏ yêu câu của ai
  2. Loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh).
  3. Từ chối không tiếp (ai).
  4. Mửa, nôn ra.

Chia động từ

Tham khảo