Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

U+1EDD, ờ
LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND GRAVE
Thành phần:o [U+006F] + ◌̛ [U+031B] + ◌̀ [U+0300]

[U+1EDC]
Latin Extended Additional
[U+1EDE]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̤ː˨˩əː˧˧əː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Phó từ[sửa]

  1. (Địa phương) Như
    cũng được.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]