Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
U+1EE9, ứ
LATIN SMALL LETTER U WITH HORN AND ACUTE
Thành phần:u [U+0075] + ◌̛ [U+031B] + ◌́ [U+0301]

[U+1EE8]
Latin Extended Additional
[U+1EEA]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨ˧˥ɨ̰˩˧ɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨ˩˩ɨ̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Đọng lại nhiều.
    Nước mưa trong rãnh.
    Hàng trong kho.
  2. Tht Từ tỏ ý không bằng lòng.
    Mai anh về quê thay em nhé!.
    - , mai anh bận việc rồi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]