ရ
Chữ Miến[sửa]
|
Mô tả[sửa]
ရ (r)
- Chữ thứ 28 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ra.
Tiếng Akha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ra
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (ra)
- Phụ âm thứ 28 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Karen S'gaw[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (ra)
- Chữ cái thứ 19 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ကသံၣ်သရၣ် ― ka theè tha rà ― bác sĩ
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo[sửa]
- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language (bằng tiếng Anh), Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1169
Tiếng Lashi[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ra
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (ra)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Miến Điện[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /ja̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ra. • ALA-LC: ra • BGN/PCGN: ya. • Okell: yá
Chữ cái[sửa]
ရ (ra.)
Động từ[sửa]
ရ (ra.)
- Kế tục, quản lý.
- Được phép, ổn thỏa.
- မရပါဘူး။
- ma.ra.pabhu:||
- Không ổn.
- Phải
- ဘယ်လောက် ပေးရသလဲ။
- bhailauk pe:ra.sa.lai:||
- Anh phải trả bao nhiêu?
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Môn[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ra
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (ra)
Đại từ[sửa]
ရ (ra)
- Trợ từ xác định hoàn toàn.
Tính từ[sửa]
ရ (ra)
- Quả quyết.
- Kết câu. Đứng trước tiểu từ nghi vấn với mệnh lệnh thức.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo[sửa]
- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pali[sửa]
Latinh | R r |
---|---|
Brahmi | 𑀭 (ra) |
Devanagari | र (ra) |
Bengal | র (ra) |
Sinhala | ර (ra) |
Miến | ရ |
Thái | ร (ra) |
Lanna | ᩁ (ra) |
Lào | ຣ (ra) |
Khmer | រ (ra) |
Chakma | 𑄢 (ra) |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (ra)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Pali) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Phạn[sửa]
Devanagari | र (ra) |
---|---|
Bali | ᬭ |
Bengal | র |
Bhaiksuki | 𑰨 |
Brahmi | 𑀭 |
Grantha | 𑌰 |
Gujarat | ર |
Gurmukhi | ਰ |
Java | ꦫ |
Kawi | 𑼬 (𑼬) |
Kharosthi | 𐨪 |
Khmer | រ |
Kannada | ರ |
Lanna | ᩁ |
Lào | ຣ |
Mã Khâm | 𑲊 |
Mãn Châu | ᡵᠠ (ra) |
Malayalam | ര |
Modi | 𑘨 |
Miến | ရ |
Nandinagari | 𑧈 (𑧈) |
Newa | 𑐬 |
Odia | ର |
Bát Tư Ba | ꡘ |
Saurashtra | ꢬ |
Sharada | 𑆫 |
Tất Đàm | 𑖨 |
Sinhala | ර (ra) |
Tamil | ர |
Telugu | ర |
Thái | ร |
Tạng | ར (ra) |
Tirhuta | 𑒩 |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (ra)
- Phụ âm thứ 28 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
- တသ္မာဒ် ယိဟူဒါတသ္တာမရော ဂရ္ဘေ ပေရဿေရဟော် ဇဇ္ဉာတေ, တသျ ပေရသး ပုတြော ဟိၐြောဏ် တသျ ပုတြော 'ရာမ်၊
- tasmād yihūdātastāmaro garbhe perasserahau jajñāte, tasya perasaḥ putro hiśroṇ tasya putro 'rām.
- Giu-đa bởi Tha-ma sanh Pha-rê và Xa-ra. Pha-rê sanh Ếch-rôm; Ếch-rôm sanh A-ram (Ma-thi-ơ 1:3)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo[sửa]
- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông[sửa]
Miến | ရ |
---|---|
Thái | ร |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ra
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (ra)
- Phụ âm thứ 27 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Môn tiếng Pwo Đông) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ၜ, ၯ, ၰ, ယှ
Tiếng Rohingya[sửa]
Hanifi | 𐴌 |
---|---|
Ả Rập | ر |
Miến | ရ |
Bengal | র |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ra
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (ra)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ Miến tiếng Rohingya) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Shan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: rǎ
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (rǎ) (rǎ)
- Chữ cái thứ 15 trong tiếng Shan.
- ရၶႅင်ႇ ― rǎ khèng ― người Rakhine
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- SEAlang dictionary Shan
- Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary (bằng tiếng Anh), Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 551
Tiếng Tây Kayah[sửa]
Kayah Li | ꤚ |
---|---|
Latinh | R r |
Miến | ရ |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: ra
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ရ (r)
- Phụ âm thứ 28 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
- ကၤယး ဒၲ အၤ သဲဇှံ မှလၤကိး တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ တၤဟၴၤနၲုၤ, အၤ နှီဘဲၤ တှဲၤဆဴးရီၤ, မှၴၤတၴးဟၴရဴ အၤ ကှံ နှီဘဲၤဒံၤ လှဴး꤮ တှဲၤစဴတှဲၤတှၴၤ ဒၲ အၤ သဲဇှံ နၲုၤတၤဟၴၤ ပှး။
- Kayǎ dố a thè́zṳ̂́ má̤lakǒ tè̤cò́tè̤te̤ tahenuô, a ní̤bè tè̤sò̌ri, me̤těhérò a ki ní̤bèdû lò̌꤮ tè̤cò́tè̤te̤ dố a thè́zṳ̂́ nuôtahe pǎ.
- Phước cho những kẻ đói khát sự công bình, vì sẽ được no đủ! (Ma-thi-ơ 5:6)
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết Burmese
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha terms in nonstandard scripts
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- tiếng Karen S'gaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ Lashi có cách phát âm IPA
- Mục từ Lashi
- Chữ cái Lashi
- Lashi terms in nonstandard scripts
- Lashi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Lashi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết Lashi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Miến Điện
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Môn
- tiếng Môn links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Môn
- tiếng Môn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ
- Đại từ tiếng Môn
- Tính từ
- Tính từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Shan
- Mục từ tiếng Shan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shan
- tiếng Shan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Shan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Shan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Western Kayah terms in nonstandard scripts
- Mục từ Western Kayah có cách phát âm IPA
- Mục từ Western Kayah
- Chữ cái Western Kayah
- Western Kayah entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Western Kayah có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết Western Kayah có liên kết wiki thừa