မ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]မ (ma)
- Chữ thứ 26 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ma.
Tiếng Aiton
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Akha
[sửa]Latinh | M m |
---|---|
Miến | မ |
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (cần chuyển tự) (ba)
- Phụ âm thứ 26 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | M m |
---|---|
Miến | မ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (m)
- Phụ âm thứ 4 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]မ (ma)
Đại từ
[sửa]မ (ma)
Tính từ
[sửa]မ (ma)
Phó từ
[sửa]မ (ma)
Ký tự số
[sửa]မ (ma)
- Một (cũng dùng như tính từ).
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 385
Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
- Chữ cái thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- မါ ― mah ― vợ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1119
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- မရမာ ― marmaa ― tiếng Marma
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 45
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ma̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ma. • ALA-LC: ma • BGN/PCGN: ma. • Okell: má
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái
[sửa]မ (ma.)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Miến.
- မီးပြတိုက် ― mi:pra.tuik ― hải đăng
Phó từ
[sửa]မ (ma.)
- Không (Tiền tố cho động từ, theo sau là trợ từ phủ định như ဘူး (bhu:) hoặc နဲ့ (nai.)).
- (thông tục) Dạng thay thế của မယ် (mai, “thời tương lai”)
- ဘာ စားမလဲ။ ― bha ca:ma.lai:|| ― Khi nào anh sẽ ăn?
Tính từ
[sửa]မ (ma.)
Danh từ
[sửa]မ (ma.)
- (kính ngữ) Xưng hô với phụ nữ trẻ: cô, bà,...
- မမိုးယုစံ ― ma.mui:yu.cam ― Cô Moe Yu San
- Giống cái.
- Viết tắt của မိန်းမ
- Số lẻ.
Động từ
[sửa]မ (ma.)
- Nâng.
- Hỗ trợ, giúp.
- Nuông chiều.
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Môn: မ (“hỗ trợ”)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- SEAlang Library Burmese, မ[1], (cần thêm ngày tháng hoặc năm)
Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
Danh từ
[sửa]မ (ma)
Động từ
[sửa]မ (ma)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pa'O) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ
Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Shwe) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pali) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Phake
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (m)
- Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Phake.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ম (Chữ Assamese)
- ᬫ (Chữ Balinese)
- ম (chữ Bengal)
- 𑰦 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀫 (Chữ Brahmi)
- म (Chữ Devanagari)
- મ (Chữ Gujarati)
- ਮ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌮 (Chữ Grantha)
- ꦩ (Chữ Javanese)
- ಮ (Chữ Kannada)
- ម (Chữ Khmer)
- ມ (Chữ Lao)
- മ (Chữ Malayalam)
- ᠮᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘦 (Chữ Modi)
- ᠮᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧆 (Chữ Nandinagari)
- 𑐩 (Chữ Newa)
- ମ (Chữ Odia)
- ꢪ (Chữ Saurashtra)
- 𑆩 (Chữ Sharada)
- 𑖦 (Chữ Siddham)
- ම (Chữ Sinhalese)
- 𑩴 (Chữ Soyombo)
- మ (Chữ Telugu)
- ม (Chữ Thai)
- མ (Chữ Tibetan)
- 𑒧 (Chữ Tirhuta)
- 𑨢 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | မ |
---|---|
Thái | ม |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn tiếng Pwo Đông) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ၜ, ၯ, ၰ, ယှ
Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
- Chữ cái thứ 18 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- မိ ― mo ― mẹ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 1 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- မသာ ― ma.ta ― tang ma
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Rakhine) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴔 |
---|---|
Ả Rập | م |
Miến | မ |
Bengal | ম |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (ma)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Rohingya) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Shan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (mǎ)
Danh từ
[sửa]မ (mǎ)
Động từ
[sửa]မ (mǎ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- SEAlang dictionary Shan
- Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 464
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤗ (m) |
---|---|
Latinh | M m |
Miến | မ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]မ (cần chuyển tự) (m)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Character boxes with images
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết Burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Aiton
- Mục từ tiếng Aiton có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aiton
- tiếng Aiton entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aiton có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Aiton có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- tiếng Kachin entries with incorrect language header
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ
- Đại từ tiếng Kachin
- Từ thông tục trong tiếng Kachin
- Tính từ tiếng Kachin
- Trạng từ tiếng Kachin
- Ký tự số
- Số từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- tiếng Karen S'gaw entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ Lashi có cách phát âm IPA
- Mục từ Lashi
- Chữ cái Lashi
- Lashi terms in nonstandard scripts
- Lashi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Lashi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết Lashi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- tiếng Marma entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Miến Điện có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ tiếng Miến Điện
- Từ thông tục trong tiếng Miến Điện
- Tính từ tiếng Miến Điện
- Danh từ tiếng Miến Điện
- Kính ngữ trong tiếng Miến Điện
- Từ viết tắt
- Động từ
- Động từ tiếng Miến Điện
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- tiếng Môn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Môn
- Từ trang trọng trong tiếng Miến Điện
- Động từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pa'O
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- tiếng Pa'O entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- tiếng Palaung Shwe entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Shwe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phake
- Mục từ tiếng Phake có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phake
- tiếng Phake entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Phake có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- tiếng Pwo Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- tiếng Rakhine entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Shan
- Mục từ tiếng Shan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shan
- tiếng Shan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Shan có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Shan
- Động từ tiếng Shan
- Liên kết tiếng Shan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ Western Kayah có cách phát âm IPA
- Mục từ Western Kayah
- Chữ cái Western Kayah
- Từ Western Kayah yêu cầu chuyển tự
- Western Kayah entries with incorrect language header
- Trang chứa từ Western Kayah có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Định nghĩa mục từ Western Kayah có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết Western Kayah có liên kết wiki thừa