ဗ
Giao diện
Xem thêm: 𑄝
Chữ Miến
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]ဗ (ba)
- Chữ thứ 24 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ba.
Tiếng Aiton
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (b)
- Phụ âm thứ 20 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Akha
[sửa]Latinh | B b |
---|---|
Miến | ဗ |
Thái | พ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (cần chuyển tự) (ba)
- Phụ âm thứ 24 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | B b |
---|---|
Miến | ဗ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (b)
- Phụ âm thứ nhất viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
Danh từ
[sửa]ဗ (ba)
Động từ
[sửa]ဗ (ba)
Tính từ
[sửa]ဗ (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 57
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 32
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ba̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ba. • ALA-LC: ba • BGN/PCGN: ba. • Okell: bá
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái
[sửa]ဗ (ba.)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ဗထက်ခြိုက် (ba.htakhkruik)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
- Phụ âm thứ 23 trong tiếng Môn.
- ကောန်ၚာ်ဗြဴ ― konŋaikprɛ̀a ― cô gái
Động từ
[sửa]ဗ (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ব (Assamese)
- ᬩ (Balinese)
- ব (chữ Bengal)
- 𑰤 (Bhaiksuki)
- 𑀩 (Brahmi)
- ब (Devanagari)
- બ (Gujarati)
- ਬ (Gurmukhi)
- 𑌬 (Grantha)
- ꦧ (Java)
- ಬ (Kannada)
- ព (Khmer)
- ພ (Lao)
- ബ (Malayalam)
- ᠪᠠ (Manchu)
- 𑘤 (Modi)
- ᠪᠠ (Mongolian)
- 𑧄 (Nandinagari)
- 𑐧 (Newa)
- ବ (Odia)
- ꢨ (Saurashtra)
- 𑆧 (Sharada)
- 𑖤 (Siddham)
- බ (Sinhalese)
- 𑩲 (Soyombo)
- బ (Telugu)
- พ (Thai)
- བ (Tibetan)
- 𑒥 (Tirhuta)
- 𑨠 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | ဗ |
---|---|
Thái | พ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
- Phụ âm thứ 23 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴁 |
---|---|
Ả Rập | ب |
Miến | ဗ |
Bengal | ব |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဗ (ba)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aiton
- Mục từ tiếng Aiton có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aiton
- Liên kết tiếng Aiton có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aiton có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha yêu cầu chuyển tự
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Động từ
- Động từ tiếng Kachin
- Tính từ
- Tính từ tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kachin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lashi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lashi terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lashi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Miến Điện có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pa'O
- Liên kết mục từ tiếng Pa'O có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa