တ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]တ (ta)
- Chữ thứ 17 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ta.
Tiếng Aiton
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Akha
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
- Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Akha) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
Danh từ
[sửa]တ (ta)
Động từ
[sửa]တ (ta)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Kachin) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 656
Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Proto-Tibeto-Burman *(t/d)a (“đừng, không”).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
- Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
Trợ từ
[sửa]တ (ta)
- Không (tiền tố động từ và dùng cùng với trợ từ cuối phủ định ဘၣ် (bà))
- ယတသ့ၣ်ညါဘၣ် ― yatathaỳ nyahbà ― Tôi không biết.
Ký tự số
[sửa]တ (ta)
- Một.
Cách viết khác
[sửa]- တၢ (tuh)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Karen S'gaw) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ၡ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဧ
Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 608
Tiếng Khamyang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The ASJP Database (2024) Wordlist Khamyang[1]
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Lashi) ဗ, ပ, ဖ, မ, ဝ, ဒ, တ, ထ, န, ည, စ, ၡ, ရ, လ, ယ, ဇ, သ, ဆ, ဈ, ဂ, က, ခ, င, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Miến | တ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
- Phụ âm thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Manumanaw) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
- တဣ ― ti ― con giun
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Marma) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 34
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ta̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ta. • ALA-LC: ta • BGN/PCGN: ta. • Okell: tá
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái
[sửa]တ (ta.)
Ký tự số
[sửa]တ (ta.) (၁)
- Dạng viết khác của တစ် (tac).
Động từ
[sửa]တ (ta.)
Từ dẫn xuất
[sửa](Động từ)
- တသ (ta.sa.)
Tiền tố
[sửa]တ (ta.)
- Tiền tố động từ đơn hoặc phức để tạo thành trạng từ,
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- SEAlang Library Burmese, တ[2], 1996
Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
Danh từ
[sửa]တ (ta)
Đồng nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]တ (ta)
- Nôn.
Đồng nghĩa
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn) က, ခ, ဂ, ဃ, ၚ, စ, ဆ, ဇ, ၛ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, ၜ, အ, ၝ, ဣ, ဣဳ, ဥ, ဥု, ဨ, ဩ
Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pa'O) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ
Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Ruching) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, ၁ ပတ 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Rumai) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tham khảo
[sửa]- Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture)[3], tr. 111
Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
- Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
- တအာင်း ― ta'ang ― tiếng Palaung
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Palaung Shwe) က, ခ, ချှ, ဂ, င, စ, ဆ, ဆျှ, ဇ, ဈ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ႎ, ႎှ, ဟ, အ
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
Tính từ
[sửa]တ
- (chỉ định) Dạng chữ Miến của ta ("đó", "kia")
Đại từ
[sửa]တ (ta) gđ gt
- (chỉ định) Dạng chữ Miến của ta ("anh ta, nó")
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Pali) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Phake
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ত (Chữ Assamese)
- ᬢ (Chữ Balinese)
- ত (chữ Bengal)
- 𑰝 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀢 (Chữ Brahmi)
- त (Chữ Devanagari)
- ત (Chữ Gujarati)
- ਤ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌤 (Chữ Grantha)
- ꦠ (Chữ Javanese)
- ತ (Chữ Kannada)
- ត (Chữ Khmer)
- ຕ (Chữ Lao)
- ത (Chữ Malayalam)
- ᢠᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘝 (Chữ Modi)
- ᢐᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑦽 (Chữ Nandinagari)
- 𑐟 (Chữ Newa)
- ତ (Chữ Odia)
- ꢡ (Chữ Saurashtra)
- 𑆠 (Chữ Sharada)
- 𑖝 (Chữ Siddham)
- ත (Chữ Sinhalese)
- 𑩫 (Chữ Soyombo)
- త (Chữ Telugu)
- ต (Chữ Thai)
- ཏ (Chữ Tibetan)
- 𑒞 (Chữ Tirhuta)
- 𑨙 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Phạn) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, လူကး 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Miến | တ |
---|---|
Thái | ต |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Môn tiếng Pwo Đông) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ၮ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ၜ, ၯ, ၰ, ယှ
Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta/da)
- Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ပူၬတပၠါ ― thứ Tư
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Pwo Tây) က, ခ, ဂ, ဎ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, ၡ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, ၥ, ဟ, အ, ဧ, ၦ
Tham khảo
[sửa]- Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 4 (bằng tiếng Pwo Tây)
Tiếng Shan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (tǎ)
- Chữ cái thứ 7 trong tiếng Shan.
- ပွတ်းႁွင်ႇ ― póat hòang ― hướng bắc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- SEAlang dictionary Shan
- Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 261
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- တစ် ― số một
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Rakhine) က, ကျ, ခ, ချ, ဂ, ဂျ, င, စ, ဆ, ဇ, ည, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဗ, မ, ယ, ယှ, ယျ, ရ, ရှ, လ, လှ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ, အာ, အါ, အိ, အီ, အု, အူ, အေ, အဲ, အော, အေါ, အ်ာ, အ်ျ, အဲ့
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴃 |
---|---|
Ả Rập | ط ت |
Miến | တ |
Bengal | ত |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Rohingya) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Taungyo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
- Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
- တောင်ရိုး ― tauñyoù ― người Taungyo
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Tavoy) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tiếng Tavoy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (ta)
- Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
- တမန်တော် ― tamaantaw ― Công vụ các Sứ đồ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Miến tiếng Tavoy) က, ခ, ဂ, ဃ, င, စ, ဆ, ဇ, ဈ, ဉ ည, ဋ, ဌ, ဍ, ဎ, ဏ, တ, ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2024), The New Testament in Dawei, တမန်တော် နိဒါန်း (bằng tiếng Tavoy)
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤒ (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Miến | တ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Miến tiếng Tây Kayah) က, ခ, ဂ, င, စ, ဆ, ဇ, ဉ, တ, ထ, ဒ, န, ပ, ဖ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, အ, ဥ, ဧ
Tiếng Thái Lai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]တ (t)
- Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.
- တႆးလꧥင်ꩽ ― tiếng Thái Lai
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết Burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Aiton
- Mục từ tiếng Aiton có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aiton
- tiếng Aiton entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aiton có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Aiton có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- tiếng Akha entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- tiếng Kachin entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kachin
- Động từ
- Động từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Từ tiếng Karen S'gaw kế thừa từ Proto-Tibeto-Burman
- Từ tiếng Karen S'gaw gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- tiếng Karen S'gaw entries with incorrect language header
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Karen S'gaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Karen S'gaw
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khamyang
- Mục từ tiếng Khamyang có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khamyang
- tiếng Khamyang terms in nonstandard scripts
- tiếng Khamyang entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khamyang có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khamyang có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- tiếng Lashi terms in nonstandard scripts
- tiếng Lashi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lashi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- tiếng Manumanaw entries with incorrect language header
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- tiếng Marma entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marma có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Miến Điện có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Miến Điện
- Động từ tiếng Miến Điện
- Burmese terms without my-IPA template
- Tiền tố
- Tiền tố tiếng Miến Điện
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- tiếng Môn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Môn
- Động từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Pa'O
- Liên kết mục từ tiếng Pa'O có tham số thừa
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- tiếng Pa'O entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- tiếng Palaung Ruching entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- tiếng Palaung Rumai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- tiếng Palaung Shwe entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Shwe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pali
- tiếng Pali terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Pali có tham số head thừa
- Tính từ tiếng Pali dùng Chữ Burmese
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phake
- Mục từ tiếng Phake có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phake
- tiếng Phake entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phake có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phake có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- tiếng Pwo Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- tiếng Pwo Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shan
- Mục từ tiếng Shan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shan
- tiếng Shan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Shan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Shan có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- tiếng Rakhine entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- tiếng Rohingya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Taungyo
- Mục từ tiếng Taungyo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Taungyo
- tiếng Taungyo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Taungyo có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tavoy có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tavoy
- Mục từ tiếng Tavoy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tavoy
- tiếng Tavoy entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tavoy có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ tiếng Tây Kayah có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tây Kayah
- tiếng Tây Kayah entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Kayah có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Kayah có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Thái Lai
- Mục từ tiếng Thái Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thái Lai
- tiếng Thái Lai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thái Lai có ví dụ cách sử dụng