Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , , , , 𑄖, 𑼡

Chữ Miến

[sửa]

U+1010, တ
MYANMAR LETTER TA

[U+100F]
Myanmar
[U+1011]

Mô tả

[sửa]

(ta)

  1. Chữ thứ 17 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ta.

Tiếng Aiton

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Aiton.
    ပ်tpgan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Akha

[sửa]
Latinh T t
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kachin

[sửa]
Latinh T t
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Kachin.
    က်takđoán

Danh từ

[sửa]

(ta)

  1. Tháng.

Động từ

[sửa]

(ta)

  1. Liếm.
  2. Xây nhà, dựng nơi ở.
  3. Gây tai nạn.
  4. Để, đặt lại.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 656

Tiếng Karen S'gaw

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Proto-Tibeto-Burman *(t/d)a (đừng, không).

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.

Trợ từ

[sửa]

(ta)

  1. Không (tiền tố động từ và dùng cùng với trợ từ cuối phủ định ဘၣ် ())
    သ့ၣ်ညါဘၣ်yatathaỳ nyahTôi không biết.

Ký tự số

[sửa]

(ta)

  1. Một.

Cách viết khác

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 608

Tiếng Khamyang

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Khamyang.
    တႝtaichết

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The ASJP Database (2024) Wordlist Khamyang[1]

Tiếng Lashi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Lashi.
    တေါtolàm gia tăng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)

Tiếng Manumanaw

[sửa]
Latinh T t
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Marma

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
    ticon giun

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 34

Tiếng Miến Điện

[sửa]
Wikipedia tiếng Miến Điện có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ta̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: ta. • ALA-LC: ta • BGN/PCGN: ta. • Okell:
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

(ta.)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ Miến.
    နင်္ဂနွေta.nangga.nweChủ nhật

Ký tự số

[sửa]

(ta.) ()

  1. Dạng viết khác của တစ် (tac).

Động từ

[sửa]

(ta.)

  1. Dựa vào.

Từ dẫn xuất

[sửa]

(Động từ)

Tiền tố

[sửa]

(ta.)

  1. Tiền tố động từ đơn hoặc phức để tạo thành trạng từ,
    Đồng nghĩa: (a.)
    လဲလဲta.lai:lai:lần lượt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. SEAlang Library Burmese, [2], 1996

Tiếng Môn

[sửa]
Wikipedia tiếng Môn có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Môn.
    သောတ်kẽm

Danh từ

[sửa]

(ta)

  1. Cha, bố.

Đồng nghĩa

[sửa]

Động từ

[sửa]

(ta)

  1. Nôn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press

Tiếng Pa'O

[sửa]
Wikipedia tiếng Pa'O có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Pa'O.
    တွိုက်lục địa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Palaung Ruching

[sửa]
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Ruching.
    ပတPeter

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), Palaung, Ruching Bible, ၁ ပတ 1 (bằng tiếng Palaung Ruching)

Tiếng Palaung Rumai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Rumai.
    တိင်tingđàn ghi-ta

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ampika Rattanapitak (2009) Palaung Wordlist (Journal of Language and Culture)‎[3], tr. 111

Tiếng Palaung Shwe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 12 viết bằng chữ Miến tiếng Palaung Shwe.
    အာင်းta'angtiếng Palaung

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Pali.
    တတိtatiyathứ ba

Tính từ

[sửa]

  1. (chỉ định) Dạng chữ Miến của ta ("đó", "kia")

Đại từ

[sửa]

(ta) gt

  1. (chỉ định) Dạng chữ Miến của ta ("anh ta, nó")

Xem thêm

[sửa]


Tiếng Phake

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 7 viết bằng chữ Miến tiếng Phake.
    တုတ်tutkèn, tù và

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Phạn.
    ဒူtasứ giả

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, လူကး 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Pwo Đông

[sửa]
Miến
Thái

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Môn tiếng Pwo Đông.
    ၰိုတ်xoütsố tám

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pwo Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta/da)

  1. Chữ cái thứ 11 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
    ပူၬပၠါthứ Tư

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Bible Society of Myanmar (1885), Pwo Kayin Bible, ၥ မိ 4 (bằng tiếng Pwo Tây)

Tiếng Shan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Chữ cái thứ 7 trong tiếng Shan.
    ပွတ်းႁွင်ႇpóat hòanghướng bắc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. SEAlang dictionary Shan
  2. Josiah Nelson Cushing (1914) Shan and English dictionary, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 261

Tiếng Rakhine

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
    စ်số một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rohingya

[sửa]
Hanifi 𐴃
Ả Rập ط ت
Miến
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Rohingya.
    တူတာtutacon vẹt, két

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taungyo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
    တောင်ရိုးtauñyoùngười Taungyo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tavoy

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ta)

  1. Phụ âm thứ 17 viết bằng chữ Miến tiếng Tavoy.
    မန်တော်tamaantawCông vụ các Sứ đồ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Word for the World International (2024), The New Testament in Dawei, တမန်တော် နိဒါန်း (bằng tiếng Tavoy)

Tiếng Tây Kayah

[sửa]
Kayah Li (t)
Latinh T t
Miến

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 9 viết bằng chữ Miến tiếng Tây Kayah.
    တၲၤꤣ꤬ (tòe)số một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thái Lai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(t)

  1. Phụ âm thứ 16 viết bằng chữ Miến tiếng Thái Lai.
    တႆးလꧥင်ꩽtiếng Thái Lai

Xem thêm

[sửa]