- Bộ thủ: 口 + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 05” ghi đè từ khóa trước, “己45”.
呵
- Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
xa̤ː˨˩ xaː˧˥ xaː˧˧ ha̰ː˧˩˧ aː˧˧ haː˧˧ ha̤ː˨˩ haː˧˥ | kʰaː˧˧ kʰa̰ː˩˧ kʰaː˧˥ haː˧˩˨ aː˧˥ haː˧˥ haː˧˧ ha̰ː˩˧ | kʰaː˨˩ kʰaː˧˥ kʰaː˧˧ haː˨˩˦ aː˧˧ haː˧˧ haː˨˩ haː˧˥ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
xaː˧˧ xaː˩˩ xaː˧˥ haː˧˩ aː˧˥ haː˧˥ haː˧˧ haː˩˩ | xaː˧˧ xa̰ː˩˧ xaː˧˥˧ ha̰ːʔ˧˩ aː˧˥˧ haː˧˥˧ haː˧˧ ha̰ː˩˧ |