Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5475, 呵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5475

[U+5474]
CJK Unified Ideographs
[U+5476]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 05” ghi đè từ khóa trước, “己45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khà, khá, kha, hả, a, ha, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̤ː˨˩ xaː˧˥ xaː˧˧ ha̰ː˧˩˧˧˧ haː˧˧ ha̤ː˨˩ haː˧˥kʰaː˧˧ kʰa̰ː˩˧ kʰaː˧˥ haː˧˩˨˧˥ haː˧˥ haː˧˧ ha̰ː˩˧kʰaː˨˩ kʰaː˧˥ kʰaː˧˧ haː˨˩˦˧˧ haː˧˧ haː˨˩ haː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˧ xaː˩˩ xaː˧˥ haː˧˩˧˥ haː˧˥ haː˧˧ haː˩˩xaː˧˧ xa̰ː˩˧ xaː˧˥˧ ha̰ːʔ˧˩˧˥˧ haː˧˥˧ haː˧˧ ha̰ː˩˧