tâng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təŋ˧˧ | təŋ˧˥ | təŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təŋ˧˥ | təŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]tâng
- Như tâng bốc
- Tâng nhau lên.
Tham khảo
[sửa]- "tâng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Động từ
[sửa]tâng
- nghe.
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [təŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [təŋ˦]
Danh từ
[sửa]tâng
- đèn.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Động từ tiếng Rơ Ngao
- tiếng Rơ Ngao entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày