Bút thuận
|
|
- Bộ thủ: 月 + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “月 02” ghi đè từ khóa trước, “口39”.
有
- Có, sở hữu.
- 富有 – giàu có, đầy đủ
- Tồn tại.
- 沒有人 – chẳng có ai
- có
- tồn tại
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
hḭʔw˨˩ hiʔiw˧˥ həʔəj˧˥ həːj˧˧ | hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩˨ həːj˧˩˨ həːj˧˥ | hɨw˨˩˨ hɨw˨˩˦ həːj˨˩˦ həːj˧˧ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
hɨw˨˨ hɨ̰w˩˧ hə̰ːj˩˧ həːj˧˥ | hɨ̰w˨˨ hɨw˧˩ həːj˧˩ həːj˧˥ | hɨ̰w˨˨ hɨ̰w˨˨ hə̰ːj˨˨ həːj˧˥˧ |