ǐ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ I): Íí Ìì Ĭĭ Îî Ǐǐ Ïï Ḯḯ Ĩĩ Įį Īī Ỉỉ Ȉȉ Ȋȋ Ịị Ḭḭ Ɨɨɨ̆ ᵻ ᶖ İi Iı ɪ Ii fi ffi IJij IJij
- (Letters using háček sign): Ǎǎ Čč Ďď Ěě Ǧǧ Ȟȟ Ǐǐ J̌ǰ Ǩǩ Ľľ Ňň Ǒǒ Řř Šš Ťť Ǔǔ Ǚǚ Žž Ǯǯ DŽDždž DŽDždž
Tiếng Bench
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
- Chữ i viết thường với dấu thanh điệu ◌̌ .
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Chatino cao nguyên Tây
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chatino cao nguyên Tây.
- Tsaꞌaǎn. Kuꞌniǐn chaꞌ chkaa yu
- Ta sẽ đến, chữa cho nó được lành. (Ma-thi-ơ 8:7)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chatino cao nguyên Tây) A a, Á á, Ǎ ǎ, B b, C c, D d, E e, É é, Ě ě, F f, G g, H h, I i, Í í, Ǐ ǐ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, O o, Ó ó, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ú ú, Ǔ ǔ, V v, W w, X x, Y y, Z z, Ꞌ
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (1992), Chatino, Zona Alta Occidental, SAN MATEO 8 (bằng tiếng Chatino cao nguyên Tây)
Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Chỉ đứng giữa hoặc cuối từ.
Xem thêm
[sửa]- (chữ cái Latinh) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
- Yūsuke Sumi (2018) “ǐ”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 [New Express Romani (Gypsy)] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, tr. 16
Tiếng Fe'fe'
[sửa]Mô tả
[sửa]ǐ
- Chữ cái i viết thường với dấu thanh điệu lên ◌̌ .
- Nkwèʼnǐ mbɑ̄ ndʉ̄ɑ̄ mbɑ̀ mɑ̄vʉ̀ tīē mōō.
- Khi nhà có tình yêu, ngay cả mẹ mới sinh cũng cai sữa cho con sớm.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ) A a (Á á, Ā ā, À à, Ǎ ǎ, Â â), Ɑ ɑ (Ɑ́ ɑ́, Ɑ̄ ɑ̄, Ɑ̀ ɑ̀, Ɑ̌ ɑ̌, Ɑ̂ ɑ̂), B b, C c, D d, E e (É é, Ē ē, È è, Ě ě, Ê ê), Ə ə (Ə́ ə́, Ə̄ ə̄, Ə̀ ə̀, Ə̌ ə̌, Ə̂ ə̂), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Í í, Ī ī, Ì ì, Ǐ ǐ, Î î), J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ǒ ǒ, Ô ô), P p, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ǔ ǔ, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̌ ʉ̌, Ʉ̂ ʉ̂), V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, ʼ '
Tiếng Hyam
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Hyam.
- Di nang Hiridus tom hyees mo nce̱k dzi-dzi yet baa, di ho hwyak gha̱ ka̱ rithi mo gbye̱m me̱ mo ra̱ ca̱ nǐ yet baa.
- Vua Hê-rốt bèn vời mấy thầy bác-sĩ cách kín-nhiệm, mà hỏi kỹ-càng về ngôi sao đã hiện ra khi nào. (Ma-thi-ơ 2:7)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hyam) A a, Ā ā, Ǎ ǎ, A̱ a̱, B b, C c, D d, E e, Ē ē, E̱ e̱, F f, G g, H h, I i, Ǐ ǐ, I̱ i̱, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ō ō, Ǒ ǒ, P p, R r, S s, T t, U u, Ū ū, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Nigeria Bible Translation Trust (2017), Mbyeny Jok Nom di ho Hyam Ham ma̱, Matiiyu 2 (bằng tiếng Hyam)
Tiếng Istria Rumani
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong trong bảng chữ cái hỗn hợp ghi lại tiếng Istria Rumani.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Croatia) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Đ đ, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
- (Bảng chữ cái Rumani) A a, Ă ă, Â â, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
- (hỗn hợp) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, D d, Ḑ ḑ, E e, Ę ę, F f, G g, Γ γ, Ğ ğ, H h, I i, Ǐ ǐ, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, Ǔ ǔ, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Koonzime
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
- Chữ I viết hoa với dấu thanh thấp ◌̌ .
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime) A a, B b, Ch ch, D d, E e, F f, G g, Gh gh, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ø ø, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e) A a, B b, C c, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL
Tiếng Lingala
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lingala) A a (Á á, Â â, Ǎ ǎ), B b, C c, D d, E e (É é, Ê ê, Ě ě), Ɛ ɛ (Ɛ́ ɛ́, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌), F f, G g, H h, I i (Í í, Î î, Ǐ ǐ), K k, L l, M m, Mb mb, Mp mp, N n, Nd nd, Ng ng, Nk nk, Ns ns, Nt nt, Ny ny, Nz nz, O o (Ó ó, Ô ô, Ǒ ǒ), Ɔ ɔ (Ɔ́ ɔ́, Ɔ̂ ɔ̂, Ɔ̌ ɔ̌), P p, R r, S s, T t, U u (Ú ú), V v, W w, Y y, Z z
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Latinh hóa
[sửa]- (ngữ âm) Nguyên âm "i" phát âm với thanh điệu thứ ba (thượng thanh).
Tiếng Senoufo Nyarafolo
[sửa]Chữ cái
[sửa]ǐ (chữ hoa Ǐ)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Senoufo Nyarafolo.
- A muɔ 'dàala fáli lè, niǐ ní de yaliire kanʔa dè muɔ mɛ́ʔ.
- Khi ngươi trồng tỉa, đất chẳng sanh hoa lợi cho ngươi nữa; (Sáng thế ký 4:12)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Senoufo Nyarafolo) A a, Â â, Ǎ ǎ, B b, C c, D d, E e, Ê ê, Ě ě, Ē ē, Ɛ ɛ, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌, Ɛ̄ ɛ̄, F f, G g, ʔ ʔ, H h, I i, Î î, Ǐ ǐ, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, Ɔ̌ ɔ̌, P p, R r, S s, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), Sénoufo, Nyarafolo, Sélimɛ 4 (bằng tiếng Senoufo Nyarafolo)
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-B
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̌
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Bench
- Mục từ tiếng Bench có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bench
- tiếng Bench entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chatino cao nguyên Tây
- Chữ cái tiếng Chatino cao nguyên Tây
- tiếng Chatino cao nguyên Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chatino cao nguyên Tây có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Chữ cái Romani
- Mục từ Romani
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Fe'fe'
- Định nghĩa mục từ tiếng Fe'fe' có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Hyam
- Chữ cái tiếng Hyam
- tiếng Hyam entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hyam có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Istria Rumani
- Chữ cái tiếng Istria Rumani
- tiếng Istria Rumani entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Koonzime
- Chữ cái tiếng Koonzime
- tiếng Koonzime entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Lingala
- Chữ cái tiếng Lingala
- tiếng Lingala entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lingala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ hình thái tiếng Quan Thoại
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo
- Chữ cái tiếng Senoufo Nyarafolo
- tiếng Senoufo Nyarafolo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo có trích dẫn ngữ liệu