Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh[sửa]

U+1EF5, ỵ
LATIN SMALL LETTER Y WITH DOT BELOW
Thành phần:y [U+0079] + ◌̣ [U+0323]

[U+1EF4]
Latin Extended Additional
[U+1EF6]

Mô tả[sửa]

(chữ hoa )

  1. Chữ y viết thường với dấu nặng ◌̣ (dấu chấm dưới).

Xem thêm[sửa]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ḭʔ˨˩˨˨i˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˨˨˨˨

Từ tương tự[sửa]

Mô tả[sửa]

  1. Ký tự y viết thường với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Việt.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nùng[sửa]

Mô tả[sửa]

  1. Ký tự y viết thường với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Nùng.
    MMỹ

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Mô tả[sửa]

  1. Ký tự y viết thường với dấu nặng ◌̣ trong văn bản tiếng Tày.
    MMỹ